- das Getrippel
- - {patter} tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng, lời, lời nói ba hoa rỗng tuếch - {scurry} sự chạy gấp, sự chạy lon ton, tiếng chạy lon ton, cuộc chạy đua ngựa ngắn, đám bốc lên cuốn đi
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.